Có 2 kết quả:
盐酸盐 yán suān yán ㄧㄢˊ ㄙㄨㄢ ㄧㄢˊ • 鹽酸鹽 yán suān yán ㄧㄢˊ ㄙㄨㄢ ㄧㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) chloride
(2) hydrochloride (chemistry)
(2) hydrochloride (chemistry)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) chloride
(2) hydrochloride (chemistry)
(2) hydrochloride (chemistry)
Bình luận 0